--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chịu tội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chịu tội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chịu tội
+ verb
to plead guilty
Lượt xem: 676
Từ vừa tra
+
chịu tội
:
to plead guilty
+
sang số
:
to shift gear, to change upxe này sang số tự độngthis car shifts automatically
+
gửi rể
:
(cũng nói ở rể) Live at one's in laws' (nói về người chồng)Tục gửi rểMatrilocat
+
deed of conveyance
:
giấy chuyển nhượng quyền sở hữu
+
nghề văn
:
Civilian career